Có 1 kết quả:

遐思 xiá sī ㄒㄧㄚˊ ㄙ

1/1

xiá sī ㄒㄧㄚˊ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fancy from afar
(2) reverie
(3) wild and fanciful thoughts